[ad_1]
Công Ty Cổ Phần Minh Dũng Tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Số nhà 500, Tổ dân phố 16, Phường Thanh Bình, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600329941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên
Ngành nghề kinh doanh chính:
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
5600329941 |
Ngày cấp | 27-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty Cổ Phần Minh Dũng Tỉnh Điện Biên |
Tên giao dịch | |||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Điện Biên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Số nhà 500, Tổ dân phố 16, Phường Thanh Bình, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5600329941 / 27-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Lê Anh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
5600329941, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Thanh Bình, Lê Anh Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
18 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
19 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
20 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
21 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
22 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
23 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
24 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
25 | Quảng cáo | 73100 | |
26 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
27 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
28 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
[ad_2]