[ad_1]
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Núa 2 – Nam Nua 2 Hydroelectric Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 02, Tổ dân phố 17, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600327888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên
Ngành nghề kinh doanh chính:
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
5600327888 |
Ngày cấp | 05-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Núa 2 |
Tên giao dịch |
Nam Nua 2 Hydroelectric Joint Stock Company |
||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Điện Biên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Số nhà 02, Tổ dân phố 17, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5600327888 / 05-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/5/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Hoàng Văn Đào |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
5600327888, Nam Nua 2 Hydroelectric Joint Stock Company, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Mường Thanh, Hoàng Văn Đào
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 | |
12 | Khai thác quặng bôxít | 07221 | |
13 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 07229 | |
14 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
15 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
16 | Khai thác đá | 08101 | |
17 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
18 | Khai thác đất sét | 08103 | |
19 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
20 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
21 | Khai thác muối | 08930 | |
22 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
25 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
26 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
27 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
28 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
29 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
30 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
31 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
32 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
33 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
34 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
36 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
37 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
38 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
39 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
40 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
41 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
42 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
43 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
44 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
45 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
46 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
47 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
48 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
49 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
50 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
51 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
52 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
53 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
54 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
55 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
56 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
57 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
58 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
59 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
60 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
61 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
62 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
63 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
64 | Bán buôn gạo | 46310 | |
65 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
72 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
73 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
74 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
75 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
76 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
77 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
78 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
79 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
80 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
81 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
83 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
84 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
85 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
86 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
87 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
88 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
89 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
91 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
92 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
93 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
94 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
95 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
96 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
97 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
98 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
103 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
104 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
105 | Vận tải đường ống | 49400 | |
106 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
107 | Khách sạn | 55101 | |
108 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
109 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
110 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
111 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
112 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
113 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
114 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
115 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
116 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
117 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
118 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
119 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
120 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
121 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
122 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
123 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
124 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
125 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
127 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
128 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
129 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
130 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
131 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
132 | Dạy nghề | 85322 | |
133 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
134 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
135 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
136 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
137 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
138 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
[ad_2]