[ad_1]
Công Ty Cổ Phần Vinna Tiles – Vinna Tiles Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Ân Niên, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401074366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
4401074366 |
Ngày cấp | 17-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty Cổ Phần Vinna Tiles |
Tên giao dịch |
Vinna Tiles Joint Stock Company |
||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Phú Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Thôn Ân Niên, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4401074366 / 17-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Bùi Thanh Khoa |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4401074366, Vinna Tiles Joint Stock Company, Phú Yên, Huyện Phú Hoà, Xã Hòa An, Bùi Thanh Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
29 | Vận tải đường ống | 49400 |
[ad_2]