[ad_1]
Công Ty TNHH Đức Thắng Điện Biên có địa chỉ tại Số nhà 56, Tổ dân phố 8, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600329035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
5600329035 |
Ngày cấp | 29-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Đức Thắng Điện Biên |
Tên giao dịch | |||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Điện Biên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Số nhà 56, Tổ dân phố 8, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5600329035 / 29-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 29-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-11-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/29/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Trần Văn Thắng |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
5600329035, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Thanh Trường, Trần Văn Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
18 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
19 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
20 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
21 | Bán buôn vải | 46411 | |
22 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
23 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
24 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
26 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
27 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
28 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
29 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
31 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
32 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
33 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
34 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
35 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
36 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
37 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
39 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
40 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
41 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
42 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
43 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
44 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
45 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
46 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
47 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
48 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
49 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
50 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
51 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
52 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
53 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
54 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
55 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
58 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
59 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
60 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
61 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
62 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
63 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
64 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
65 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
66 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
67 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
68 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
69 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
70 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
77 | Vận tải đường ống | 49400 | |
78 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
79 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
80 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
86 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
89 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
90 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
91 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
92 | Bưu chính | 53100 | |
93 | Chuyển phát | 53200 | |
94 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
95 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
96 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
97 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
98 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
99 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
[ad_2]