[ad_1]
Công Ty TNHH Khai Thác Trục Vớt Sài Gòn có địa chỉ tại Ấp Vĩnh An, Xã Vĩnh Hòa, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang. Mã số thuế 1602116589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
1602116589 |
Ngày cấp | 14-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Khai Thác Trục Vớt Sài Gòn |
Tên giao dịch | |||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế An Giang | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Ấp Vĩnh An, Xã Vĩnh Hòa, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1602116589 / 14-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/14/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Lý Văn Đực |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
1602116589, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Xã Vĩnh Hoà, Lý Văn Đực
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
19 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
21 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
23 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
32 | Vận tải đường ống | 49400 | |
33 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
34 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
35 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
36 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
37 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
39 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
40 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
42 | Bưu chính | 53100 | |
43 | Chuyển phát | 53200 |
[ad_2]