[ad_1]
Công Ty TNHH Phú Yên Tourist – Phu Yen Tourist Company Limited có địa chỉ tại Số 134 Lê Lợi, Phường 4, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401074260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
4401074260 |
Ngày cấp | 13-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Phú Yên Tourist |
Tên giao dịch |
Phu Yen Tourist Company Limited |
||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Phú Yên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Số 134 Lê Lợi, Phường 4, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4401074260 / 13-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Nguyễn Thanh Tân |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4401074260, Phu Yen Tourist Company Limited, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 4, Nguyễn Thanh Tân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
17 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
18 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
19 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
20 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
21 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
22 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
23 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
24 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
26 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
27 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
28 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
29 | Bưu chính | 53100 | |
30 | Chuyển phát | 53200 | |
31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
32 | Khách sạn | 55101 | |
33 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
34 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
35 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
36 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
37 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
38 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
39 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
40 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
41 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
42 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
43 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
44 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
46 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
47 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
48 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
49 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
50 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
[ad_2]