[ad_1]
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Huệ Lực có địa chỉ tại Thị tứ Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0801314657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
0801314657 |
Ngày cấp | 20-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Sxtm & Dv Huệ Lực |
Tên giao dịch | |||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Hải Dương | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Thị tứ Quang Phục, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0801314657 / 20-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Nguyễn Văn Lực |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
0801314657, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Quang Phục, Nguyễn Văn Lực
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
14 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
15 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
16 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
17 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
18 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
19 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
22 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
27 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
28 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
29 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
30 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
32 | Bán buôn gạo | 46310 | |
33 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
34 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
35 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
36 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
37 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
38 | Bán buôn chè | 46325 | |
39 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
40 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
63 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
64 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
65 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
66 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
67 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
68 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
69 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |
[ad_2]