[ad_1]
Công Ty TNHH Thực Phẩm Ánh Trăng Điện Biên – Moon Food Dien Bien Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 60, Tổ dân phố 10, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600329814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
5600329814 |
Ngày cấp | 25-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Thực Phẩm Ánh Trăng Điện Biên |
Tên giao dịch |
Moon Food Dien Bien Company Limited |
||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Điện Biên | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Số nhà 60, Tổ dân phố 10, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5600329814 / 25-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Phạm Thị Xuân |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
5600329814, Moon Food Dien Bien Company Limited, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Mường Thanh, Phạm Thị Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
20 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
21 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
22 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
24 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
25 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
26 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
30 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
31 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
32 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
33 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
34 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
36 | Khai thác gỗ | 02210 | |
37 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
38 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
39 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
40 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
41 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
42 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
43 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
44 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
45 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
46 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
47 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
48 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
49 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
50 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
51 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 |
[ad_2]