[ad_1]
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Blue Ocean có địa chỉ tại Đường TL 702, thôn Khánh Tường, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500637429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
4500637429 |
Ngày cấp | 08-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Blue Ocean |
Tên giao dịch | |||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Ninh Thuận | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Đường TL 702, thôn Khánh Tường, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4500637429 / 08-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Nguyễn Thị Kiều Chinh |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4500637429, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Xã Tri Hải, Nguyễn Thị Kiều Chinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
18 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
19 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
20 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
21 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
22 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
23 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
24 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
30 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
31 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
32 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
33 | Bán buôn cao su | 46694 | |
34 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
35 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
36 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
37 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
38 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
39 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
40 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
41 | Khách sạn | 55101 | |
42 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
43 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
44 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
45 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
46 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
47 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
48 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
49 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
50 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
51 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
52 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
53 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
54 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
55 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
56 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
57 | Xuất bản sách | 58110 | |
58 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
59 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
60 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
61 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
62 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
63 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
64 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
65 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
66 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
67 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
[ad_2]