[ad_1]
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Cao Nguyên – Cao Nguyen Trading Development And Construction Company Limited có địa chỉ tại Khu phố Me, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500641132 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính:
Thông tin chi tiết
Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT |
2500641132 |
Ngày cấp | 15-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Doanh Nghiệp |
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Cao Nguyên |
Tên giao dịch |
Cao Nguyen Trading Development And Construction Company Limited |
||||
Nơi Đăng Ký | Chi cục thuế Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa Chỉ Công Ty |
Khu phố Me, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 2500641132 / 15-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/15/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Kim Cao Nguyên |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
2500641132, Cao Nguyen Trading Development And Construction Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Tam Dương, Thị Trấn Hợp Hòa, Kim Cao Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
15 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
16 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
17 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
18 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
19 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
20 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
28 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
29 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
30 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
31 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
32 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
33 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
34 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
43 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
44 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
45 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
46 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
47 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
52 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
53 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
54 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
55 | Bán buôn cao su | 46694 | |
56 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
57 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
58 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
59 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
60 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
61 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
62 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
63 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
64 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
65 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
66 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
67 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
68 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
69 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
76 | Vận tải đường ống | 49400 | |
77 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
78 | Khách sạn | 55101 | |
79 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
80 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
81 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
82 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
83 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
84 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
85 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
86 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
87 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
88 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
89 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
90 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
91 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
92 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
93 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
94 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
95 | Quảng cáo | 73100 | |
96 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
97 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
98 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
99 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
100 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
101 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
102 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
103 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
104 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
105 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
106 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
107 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
108 | Đại lý du lịch | 79110 | |
109 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
110 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
111 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
112 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
113 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
114 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
115 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
116 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
117 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
118 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |
[ad_2]